ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chưa từng" 1件

ベトナム語 chưa từng
日本語 ~したことがない
例文 Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
私は彼女に一回も会ったことがない
マイ単語

類語検索結果 "chưa từng" 1件

ベトナム語 chưa từng có
日本語 破格な
例文 mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
マイ単語

フレーズ検索結果 "chưa từng" 2件

mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
商品を破格の安値で買う
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
私は彼女に一回も会ったことがない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |